Dâm xanh
Chi (genus) | Duranta |
---|---|
Loài (species) | D. erecta |
Họ (familia) | Verbenaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Lamiales |
(không phân hạng) | Asterids |
Dâm xanh
Chi (genus) | Duranta |
---|---|
Loài (species) | D. erecta |
Họ (familia) | Verbenaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Lamiales |
(không phân hạng) | Asterids |
Thực đơn
Dâm xanhLiên quan
Dâm Dâm bụt Dâm dương hoắc hoa to Dâm Đàm Dâm bụt rìa Dâm dương hoắc lá hình tim Dâmbovicioara Dâm thủy Dâm dương hoắc Dâm thưTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dâm xanh